Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人亡物在
Pinyin: rén wáng wù zài
Meanings: Người mất nhưng đồ vật vẫn còn., People are gone but objects remain., 人死了,东西还在。指因看见遗物而引起对死者的怀念,或因此而引起的感慨。[出处]宋·曾会《重登潇湘楼》诗“物在人亡空有泪,时殊事变独伤心。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 亠, 𠃊, 勿, 牛, 土
Chinese meaning: 人死了,东西还在。指因看见遗物而引起对死者的怀念,或因此而引起的感慨。[出处]宋·曾会《重登潇湘楼》诗“物在人亡空有泪,时殊事变独伤心。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang tính hoài niệm hoặc nhắc đến ký ức.
Example: 故友已经不在,但他留下的书信却人亡物在。
Example pinyin: gù yǒu yǐ jīng bú zài , dàn tā liú xià de shū xìn què rén wáng wù zài 。
Tiếng Việt: Người bạn cũ đã qua đời, nhưng những bức thư ông ấy để lại vẫn còn tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mất nhưng đồ vật vẫn còn.
Nghĩa phụ
English
People are gone but objects remain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人死了,东西还在。指因看见遗物而引起对死者的怀念,或因此而引起的感慨。[出处]宋·曾会《重登潇湘楼》诗“物在人亡空有泪,时殊事变独伤心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế