Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲如手足
Pinyin: qīn rú shǒu zú
Meanings: Thân thiết như anh em ruột thịt., As close as siblings., 象兄弟一样的亲密。多形容朋友的情谊深厚。[出处]元·关汉卿《魔合罗》第四折“想兄弟情亲如手足。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 朩, 立, 口, 女, 手, 龰
Chinese meaning: 象兄弟一样的亲密。多形容朋友的情谊深厚。[出处]元·关汉卿《魔合罗》第四折“想兄弟情亲如手足。”
Grammar: Thành ngữ so sánh, dùng để nhấn mạnh mối quan hệ thân thiết.
Example: 他们俩亲如手足。
Example pinyin: tā men liǎ qīn rú shǒu zú 。
Tiếng Việt: Hai người họ thân thiết như anh em ruột thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thiết như anh em ruột thịt.
Nghĩa phụ
English
As close as siblings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象兄弟一样的亲密。多形容朋友的情谊深厚。[出处]元·关汉卿《魔合罗》第四折“想兄弟情亲如手足。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế