Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲疏贵贱
Pinyin: qīn shū guì jiàn
Meanings: Mức độ thân thiết, xa cách và địa vị xã hội cao thấp của mỗi người., Levels of intimacy, distance, and social status among people., 指亲密、疏远、富贵、贫贱的种种关系。形容地位和关系不同的众人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 朩, 立, 㐬, 𤴔, 贝, 戋
Chinese meaning: 指亲密、疏远、富贵、贫贱的种种关系。形容地位和关系不同的众人。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, phản ánh tư tưởng xã hội truyền thống.
Example: 古代社会讲究亲疏贵贱。
Example pinyin: gǔ dài shè huì jiǎng jiū qīn shū guì jiàn 。
Tiếng Việt: Xã hội cổ đại chú trọng đến mức độ thân thiết, xa cách và địa vị xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ thân thiết, xa cách và địa vị xã hội cao thấp của mỗi người.
Nghĩa phụ
English
Levels of intimacy, distance, and social status among people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指亲密、疏远、富贵、贫贱的种种关系。形容地位和关系不同的众人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế