Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲旧

Pinyin: qīn jiù

Meanings: Người thân thiết và bạn bè cũ., Close relatives and old friends., ①亲戚和故交旧友。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 朩, 立, 丨, 日

Chinese meaning: ①亲戚和故交旧友。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 每逢佳节倍思亲旧。

Example pinyin: měi féng jiā jié bèi sī qīn jiù 。

Tiếng Việt: Mỗi khi lễ tết lại càng nhớ người thân và bạn bè cũ.

亲旧
qīn jiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân thiết và bạn bè cũ.

Close relatives and old friends.

亲戚和故交旧友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...