Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲狎

Pinyin: qīn xiá

Meanings: Quá thân mật, dễ gây hiểu lầm về mức độ quan hệ., Overly intimate, potentially causing misunderstanding about the nature of the relationship., ①亲近而不庄重;狎昵。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 朩, 立, 犭, 甲

Chinese meaning: ①亲近而不庄重;狎昵。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他们的行为有些亲狎。

Example pinyin: tā men de xíng wéi yǒu xiē qīn xiá 。

Tiếng Việt: Hành vi của họ có vẻ hơi quá thân mật.

亲狎
qīn xiá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá thân mật, dễ gây hiểu lầm về mức độ quan hệ.

Overly intimate, potentially causing misunderstanding about the nature of the relationship.

亲近而不庄重;狎昵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲狎 (qīn xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung