Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筋疲力尽

Pinyin: jīn pí lì jìn

Meanings: Sức lực cạn kiệt, mệt mỏi hoàn toàn, Completely drained of energy and exhausted., 筋筋骨;尽完。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”[例]赵家一门大小,日夜忙碌,早已弄得~,人仰马翻。——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 竹, 肋, 疒, 皮, 丿, 𠃌, ⺀, 尺

Chinese meaning: 筋筋骨;尽完。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”[例]赵家一门大小,日夜忙碌,早已弄得~,人仰马翻。——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

Grammar: Là thành ngữ mô tả sự mệt mỏi và cạn kiệt sức lực sau khi làm việc nặng nhọc.

Example: 经过长途跋涉,他已经筋疲力尽。

Example pinyin: jīng guò cháng tú bá shè , tā yǐ jīng jīn pí lì jìn 。

Tiếng Việt: Sau khi đi bộ đường dài, anh ấy đã hoàn toàn kiệt sức.

筋疲力尽
jīn pí lì jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức lực cạn kiệt, mệt mỏi hoàn toàn

Completely drained of energy and exhausted.

筋筋骨;尽完。形容非常疲乏,一点力气也没有了。[出处]汉·焦延寿《焦氏易林·巽》“蹇驴不材,骏骥失时,筋劳力尽,罢于沙丘。”唐·韩愈《论淮西事宜状》虽时侵掠,小有所得,力尽筋疲,不偿其费。”[例]赵家一门大小,日夜忙碌,早已弄得~,人仰马翻。——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...