Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筋络

Pinyin: jīn luò

Meanings: Gân mạch, hệ thống gân và mạch máu trong cơ thể, Tendons and blood vessels; the system of tendons and veins in the body., ①中医指气血的通路,俗指静脉管。[例]他一用劲,手腕上和小腿上的筋络都鼓出来了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 竹, 肋, 各, 纟

Chinese meaning: ①中医指气血的通路,俗指静脉管。[例]他一用劲,手腕上和小腿上的筋络都鼓出来了。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học cổ truyền Trung Hoa.

Example: 中医认为筋络通畅可以促进健康。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi jīn luò tōng chàng kě yǐ cù jìn jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Đông y cho rằng gân mạch thông suốt có thể thúc đẩy sức khỏe.

筋络
jīn luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gân mạch, hệ thống gân và mạch máu trong cơ thể

Tendons and blood vessels; the system of tendons and veins in the body.

中医指气血的通路,俗指静脉管。他一用劲,手腕上和小腿上的筋络都鼓出来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筋络 (jīn luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung