Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筑室反耕

Pinyin: zhù shì fǎn gēng

Meanings: Xây nhà trồng trọt, chỉ việc định cư lâu dài và ổn định cuộc sống, To build houses and farm; refers to settling down and stabilizing one’s life., 筑建造;反通返”,归返。指部队做长久驻扎的打算。[出处]《左传·宣公十五年》“筑室反耕者,宋必听命。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 巩, 竹, 宀, 至, 又, 𠂆, 井, 耒

Chinese meaning: 筑建造;反通返”,归返。指部队做长久驻扎的打算。[出处]《左传·宣公十五年》“筑室反耕者,宋必听命。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực về việc ổn định và phát triển bền vững.

Example: 移民们在新土地上筑室反耕,开始了新的生活。

Example pinyin: yí mín men zài xīn tǔ dì shàng zhù shì fǎn gēng , kāi shǐ le xīn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những người di cư đã xây nhà và trồng trọt trên vùng đất mới, bắt đầu cuộc sống mới.

筑室反耕
zhù shì fǎn gēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây nhà trồng trọt, chỉ việc định cư lâu dài và ổn định cuộc sống

To build houses and farm; refers to settling down and stabilizing one’s life.

筑建造;反通返”,归返。指部队做长久驻扎的打算。[出处]《左传·宣公十五年》“筑室反耕者,宋必听命。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...