Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爬升
Pinyin: pá shēng
Meanings: Leo lên, trèo lên; tăng dần (thường dùng trong ngữ cảnh hàng không hoặc biểu đồ)., To climb or ascend; to gradually increase (often in aviation or graphs)., ①指飞机、火箭等向高处飞行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 巴, 爪, 丿, 廾
Chinese meaning: ①指飞机、火箭等向高处飞行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với mục tiêu cụ thể sau động từ như 高度 (độ cao), hoặc có thể sử dụng để chỉ sự tăng dần về số liệu.
Example: 飞机正在爬升到更高的高度。
Example pinyin: fēi jī zhèng zài pá shēng dào gèng gāo de gāo dù 。
Tiếng Việt: Máy bay đang leo lên độ cao hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên, trèo lên; tăng dần (thường dùng trong ngữ cảnh hàng không hoặc biểu đồ).
Nghĩa phụ
English
To climb or ascend; to gradually increase (often in aviation or graphs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指飞机、火箭等向高处飞行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!