Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爱憎

Pinyin: ài zēng

Meanings: Tình yêu và sự ghét bỏ., Love and hate., ①爱和恨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 冖, 友, 爫, 忄, 曾

Chinese meaning: ①爱和恨。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ như 分明 (rõ ràng).

Example: 他的爱憎非常分明。

Example pinyin: tā de ài zēng fēi cháng fēn míng 。

Tiếng Việt: Tình yêu và sự ghét bỏ của anh ấy rất rõ ràng.

爱憎
ài zēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình yêu và sự ghét bỏ.

Love and hate.

爱和恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爱憎 (ài zēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung