Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分化瓦解
Pinyin: fēn huà wǎ jiě
Meanings: Làm tan rã hoặc phá vỡ một tổ chức bằng cách chia rẽ nội bộ., To disintegrate or break down an organization by causing internal divisions., 分化分裂;瓦解比喻分解、崩溃。使对方的力量分裂离散。[出处]秦牧《湘阴热浪记》“对于还有亿犹豫的小股土匪,则以政策攻心,分化瓦解,迫使他们投降。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 八, 刀, 亻, 𠤎, 瓦, 角
Chinese meaning: 分化分裂;瓦解比喻分解、崩溃。使对方的力量分裂离散。[出处]秦牧《湘阴热浪记》“对于还有亿犹豫的小股土匪,则以政策攻心,分化瓦解,迫使他们投降。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự.
Example: 敌人试图分化瓦解我们的团队。
Example pinyin: dí rén shì tú fēn huà wǎ jiě wǒ men de tuán duì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù cố gắng làm tan rã đội ngũ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tan rã hoặc phá vỡ một tổ chức bằng cách chia rẽ nội bộ.
Nghĩa phụ
English
To disintegrate or break down an organization by causing internal divisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分化分裂;瓦解比喻分解、崩溃。使对方的力量分裂离散。[出处]秦牧《湘阴热浪记》“对于还有亿犹豫的小股土匪,则以政策攻心,分化瓦解,迫使他们投降。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế