Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁钻促搯
Pinyin: diāo zuān cù tǎo
Meanings: Khó chịu, ranh mãnh và hay gây phiền phức., Difficult, cunning, and often causing trouble., 狡猾而好捉弄人。同刁钻促狭”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: ㇀, 𠃌, 占, 钅, 亻, 足
Chinese meaning: 狡猾而好捉弄人。同刁钻促狭”。
Grammar: Đây là tính từ miêu tả đặc điểm tính cách tiêu cực. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mang tính phê phán.
Example: 她性格刁钻促搯,大家都很头疼。
Example pinyin: tā xìng gé diāo zuān cù tāo , dà jiā dōu hěn tóu téng 。
Tiếng Việt: Tính cách cô ấy khó chịu và ranh mãnh, khiến mọi người rất đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó chịu, ranh mãnh và hay gây phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Difficult, cunning, and often causing trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡猾而好捉弄人。同刁钻促狭”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế