Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀锯鼎镬
Pinyin: dāo jù dǐng huò
Meanings: Những dụng cụ giết người như dao, cưa, nồi nấu lớn thời phong kiến dùng để hành hình hoặc tra tấn., Tools like knives, saws, and large cauldrons used for execution or torture in feudal times., 刀、锯古刑具,也指割刑和刖刑;鼎镬古炊具,也指烹刑。指古代刑具。也泛指各种酷刑。[出处]《汉书·刑法志》“大刑用甲兵,其次用斧钺,中刑用刀锯,其次用钻凿。”又,《汉书·郦陆朱刘叔孙传赞》丽生自匿监门,待主然后出,犹不免鼎镬。”[例]如果臣言虚谬,~,即加臣身。——清·蒲松龄《聊斋志异·续黄梁》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 丿, 𠃌, 居, 钅, 目, 蒦
Chinese meaning: 刀、锯古刑具,也指割刑和刖刑;鼎镬古炊具,也指烹刑。指古代刑具。也泛指各种酷刑。[出处]《汉书·刑法志》“大刑用甲兵,其次用斧钺,中刑用刀锯,其次用钻凿。”又,《汉书·郦陆朱刘叔孙传赞》丽生自匿监门,待主然后出,犹不免鼎镬。”[例]如果臣言虚谬,~,即加臣身。——清·蒲松龄《聊斋志异·续黄梁》。
Grammar: Danh từ ghép này mang ý nghĩa cụ thể về những hình phạt tàn khốc của xã hội phong kiến. Hay gặp trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 在封建社会,犯人常被判用刀锯鼎镬处死。
Example pinyin: zài fēng jiàn shè huì , fàn rén cháng bèi pàn yòng dāo jù dǐng huò chǔ sǐ 。
Tiếng Việt: Trong xã hội phong kiến, tù nhân thường bị xử tử bằng dao, cưa hay vạc dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những dụng cụ giết người như dao, cưa, nồi nấu lớn thời phong kiến dùng để hành hình hoặc tra tấn.
Nghĩa phụ
English
Tools like knives, saws, and large cauldrons used for execution or torture in feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀、锯古刑具,也指割刑和刖刑;鼎镬古炊具,也指烹刑。指古代刑具。也泛指各种酷刑。[出处]《汉书·刑法志》“大刑用甲兵,其次用斧钺,中刑用刀锯,其次用钻凿。”又,《汉书·郦陆朱刘叔孙传赞》丽生自匿监门,待主然后出,犹不免鼎镬。”[例]如果臣言虚谬,~,即加臣身。——清·蒲松龄《聊斋志异·续黄梁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế