Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分丝析缕

Pinyin: fēn sī xī lǚ

Meanings: Phân tích một cách tỉ mỉ và chi tiết., To analyze meticulously and in detail., 比喻明察入微。[出处]明·徐渭《代江北事平赐金币谢表》“分丝析缕,不以善小而弗旌。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 八, 刀, 一, 斤, 木, 娄, 纟

Chinese meaning: 比喻明察入微。[出处]明·徐渭《代江北事平赐金币谢表》“分丝析缕,不以善小而弗旌。”

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh sự tỉ mỉ trong công việc hoặc nghiên cứu.

Example: 科学家们分丝析缕地研究这个问题。

Example pinyin: kē xué jiā men fēn sī xī lǚ dì yán jiū zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu vấn đề này một cách tỉ mỉ và chi tiết.

分丝析缕
fēn sī xī lǚ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích một cách tỉ mỉ và chi tiết.

To analyze meticulously and in detail.

比喻明察入微。[出处]明·徐渭《代江北事平赐金币谢表》“分丝析缕,不以善小而弗旌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分丝析缕 (fēn sī xī lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung