Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分别门户

Pinyin: fēn bié mén hù

Meanings: Phân biệt ranh giới giữa các gia đình hoặc dòng họ., To distinguish boundaries between families or clans., 指在学术上根据各自的格调或见解划清派别,各立门户。同分门别户”。[出处]清·戴名世《自序》“其于古人之诗,多能议论长短,分别门户。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 八, 刀, 刂, 另, 门, 丶, 尸

Chinese meaning: 指在学术上根据各自的格调或见解划清派别,各立门户。同分门别户”。[出处]清·戴名世《自序》“其于古人之诗,多能议论长短,分别门户。”

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội truyền thống.

Example: 两家分别门户,互不往来。

Example pinyin: liǎng jiā fēn bié mén hù , hù bù wǎng lái 。

Tiếng Việt: Hai gia đình phân biệt ranh giới, không qua lại với nhau.

分别门户
fēn bié mén hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt ranh giới giữa các gia đình hoặc dòng họ.

To distinguish boundaries between families or clans.

指在学术上根据各自的格调或见解划清派别,各立门户。同分门别户”。[出处]清·戴名世《自序》“其于古人之诗,多能议论长短,分别门户。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分别门户 (fēn bié mén hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung