Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刁钻古怪

Pinyin: diāo zuān gǔ guài

Meanings: Mô tả điều gì đó kỳ lạ và khó đoán trước., Describing something strange and unpredictable., 狡猾而好捉弄人。同刁钻促狭”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: ㇀, 𠃌, 占, 钅, 十, 口, 圣, 忄

Chinese meaning: 狡猾而好捉弄人。同刁钻促狭”。

Grammar: Thường dùng trong văn nói, có sắc thái hơi hài hước hoặc phê phán nhẹ.

Example: 他的性格真的非常刁钻古怪。

Example pinyin: tā de xìng gé zhēn de fēi cháng diāo zuān gǔ guài 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ta thực sự rất kỳ lạ và khó đoán.

刁钻古怪
diāo zuān gǔ guài
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả điều gì đó kỳ lạ và khó đoán trước.

Describing something strange and unpredictable.

狡猾而好捉弄人。同刁钻促狭”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刁钻古怪 (diāo zuān gǔ guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung