Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刃创

Pinyin: rèn chuāng

Meanings: Vết thương do dao, kiếm hoặc vật sắc nhọn gây ra., A wound caused by a blade, sword, or sharp object., ①为刀剑等所击而造成的创伤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 刀, 仓, 刂

Chinese meaning: ①为刀剑等所击而造成的创伤。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng kết hợp với các từ khác như 刃创严重 (vết thương nghiêm trọng do dao).

Example: 他的手上有一道很深的刃创。

Example pinyin: tā de shǒu shàng yǒu yí dào hěn shēn de rèn chuàng 。

Tiếng Việt: Trên tay anh ấy có một vết thương rất sâu do dao gây ra.

刃创
rèn chuāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết thương do dao, kiếm hoặc vật sắc nhọn gây ra.

A wound caused by a blade, sword, or sharp object.

为刀剑等所击而造成的创伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...