Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刁斗森严
Pinyin: diāo dǒu sēn yán
Meanings: Mô tả mức độ nghiêm ngặt và khắt khe của kỷ luật hoặc quy định., Describing the strictness and severity of discipline or regulations., 刁斗古时行军,在晚上敲击以报时或报警的用具。森严整肃,整饬。防卫严密。形容军队的营地戒备森严。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: ㇀, 𠃌, 斗, 木, 林, 一, 厂
Chinese meaning: 刁斗古时行军,在晚上敲击以报时或报警的用具。森严整肃,整饬。防卫严密。形容军队的营地戒备森严。
Grammar: Là một thành ngữ mang tính miêu tả, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 这个地方的管理刁斗森严。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de guǎn lǐ diāo dòu sēn yán 。
Tiếng Việt: Quản lý ở nơi này rất nghiêm ngặt và khắt khe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả mức độ nghiêm ngặt và khắt khe của kỷ luật hoặc quy định.
Nghĩa phụ
English
Describing the strictness and severity of discipline or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刁斗古时行军,在晚上敲击以报时或报警的用具。森严整肃,整饬。防卫严密。形容军队的营地戒备森严。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế