Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眩目惊心

Pinyin: xuàn mù jīng xīn

Meanings: Rực rỡ đến mức kinh ngạc, choáng ngợp., Dazzlingly spectacular and breathtaking., 使人眼花心惊。[出处]宋刘氏《重修文宣王庙记》“增华崇丽,眩止惊心。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 玄, 目, 京, 忄, 心

Chinese meaning: 使人眼花心惊。[出处]宋刘氏《重修文宣王庙记》“增华崇丽,眩止惊心。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), thường dùng để nhấn mạnh vào sự hùng vĩ, ngoạn mục.

Example: 那场烟花表演真是眩目惊心。

Example pinyin: nà chǎng yān huā biǎo yǎn zhēn shì xuàn mù jīng xīn 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn pháo hoa đó thật sự rực rỡ và choáng ngợp.

眩目惊心
xuàn mù jīng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ đến mức kinh ngạc, choáng ngợp.

Dazzlingly spectacular and breathtaking.

使人眼花心惊。[出处]宋刘氏《重修文宣王庙记》“增华崇丽,眩止惊心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...