Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眦睚
Pinyin: zì yá
Meanings: Khóe mắt (thường dùng trong cụm từ liên quan đến sự tức giận)., Corners of the eyes (often used in phrases related to anger)., ①怒目而视,借指仇怨。[例]以眦睚杀之。——宋·王谠《唐语林·雅量》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 此, 目, 厓
Chinese meaning: ①怒目而视,借指仇怨。[例]以眦睚杀之。——宋·王谠《唐语林·雅量》。
Grammar: Thường được sử dụng trong thành ngữ 眥睚必报 (trả thù dù chỉ là chuyện nhỏ).
Example: 他因为小事而眦睚必报。
Example pinyin: tā yīn wèi xiǎo shì ér zì yá bì bào 。
Tiếng Việt: Anh ta trả thù vì những chuyện nhỏ nhặt khiến khóe mắt cũng căng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóe mắt (thường dùng trong cụm từ liên quan đến sự tức giận).
Nghĩa phụ
English
Corners of the eyes (often used in phrases related to anger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怒目而视,借指仇怨。以眦睚杀之。——宋·王谠《唐语林·雅量》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!