Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眰
Pinyin: zhì
Meanings: Liếc nhìn, ngắm nghía một cách kín đáo., To glance secretly, to peek discreetly., ①视。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①视。
Grammar: Từ này thuộc nhóm từ hiếm, ít xuất hiện trong cuộc sống hiện đại.
Example: 她从书后面眰了他一眼。
Example pinyin: tā cóng shū hòu miàn dié le tā yì yǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy liếc nhìn anh ấy từ phía sau cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liếc nhìn, ngắm nghía một cách kín đáo.
Nghĩa phụ
English
To glance secretly, to peek discreetly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!