Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘书长
Pinyin: mì shū zhǎng
Meanings: Tổng thư ký, chức vụ cao cấp trong tổ chức, chịu trách nhiệm quản lý hành chính., Secretary General, a high-ranking position in an organization responsible for administrative management.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 必, 禾, 书, 长
Grammar: Tên chức vụ, thường dùng trong các tổ chức quốc tế hoặc chính phủ.
Example: 他是联合国的秘书长。
Example pinyin: tā shì lián hé guó de mì shū cháng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là Tổng thư ký của Liên Hợp Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng thư ký, chức vụ cao cấp trong tổ chức, chịu trách nhiệm quản lý hành chính.
Nghĩa phụ
English
Secretary General, a high-ranking position in an organization responsible for administrative management.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế