Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科班出身

Pinyin: kē bān chū shēn

Meanings: Được đào tạo bài bản qua trường lớp chính quy., Trained formally through an official program or school., 比喻具有受过正规教育或训练的资格。[例]随着教育事业的发展,科班出身的人越来越多。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 31

Radicals: 斗, 禾, 王, 凵, 屮, 身

Chinese meaning: 比喻具有受过正规教育或训练的资格。[例]随着教育事业的发展,科班出身的人越来越多。

Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng để miêu tả xuất thân đào tạo của một người. Vị trí trong câu: có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这位教授是科班出身的专家。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu shì kē bān chū shēn de zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Giáo sư này là một chuyên gia được đào tạo bài bản.

科班出身
kē bān chū shēn
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được đào tạo bài bản qua trường lớp chính quy.

Trained formally through an official program or school.

比喻具有受过正规教育或训练的资格。[例]随着教育事业的发展,科班出身的人越来越多。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科班出身 (kē bān chū shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung