Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科第

Pinyin: kē dì

Meanings: Thứ hạng đạt được trong kỳ thi khoa bảng thời phong kiến., Rank achieved in the imperial examinations during feudal times., ①指科举考试,因科举考试分科录取,每科按成绩排列等第。[例]科第世家:世代应科举中试的人家。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 斗, 禾, 竹

Chinese meaning: ①指科举考试,因科举考试分科录取,每科按成绩排列等第。[例]科第世家:世代应科举中试的人家。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong văn nói về lịch sử và truyền thống.

Example: 他家祖上曾有人中科第。

Example pinyin: tā jiā zǔ shàng céng yǒu rén zhōng kē dì 。

Tiếng Việt: Tổ tiên nhà anh ấy từng có người đỗ đạt trong kỳ thi khoa bảng.

科第
kē dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ hạng đạt được trong kỳ thi khoa bảng thời phong kiến.

Rank achieved in the imperial examinations during feudal times.

指科举考试,因科举考试分科录取,每科按成绩排列等第。[例]科第世家

世代应科举中试的人家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科第 (kē dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung