Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科罚
Pinyin: kē fá
Meanings: Hình phạt quy định bởi pháp luật hoặc nội quy., Penalty prescribed by law or regulations., ①处罚。[例]违者科罚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 斗, 禾, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: ①处罚。[例]违者科罚。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Đứng trước đối tượng bị xử phạt khi làm động từ.
Example: 违反规定就要接受科罚。
Example pinyin: wéi fǎn guī dìng jiù yào jiē shòu kē fá 。
Tiếng Việt: Vi phạm quy định thì phải chịu hình phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt quy định bởi pháp luật hoặc nội quy.
Nghĩa phụ
English
Penalty prescribed by law or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处罚。违者科罚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!