Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科敛

Pinyin: kē liǎn

Meanings: Thu thuế hoặc quyên góp theo danh sách, thường mang tính cưỡng bức., To collect taxes or contributions according to a list, usually coercively., ①凑集或搜刮钱财。[例]科敛钱粮。[例]科敛丁口(向百姓摊派费用。科敛,按规定条文摊派,聚敛,科,规定条文,名词作状语。丁口,人口,指百姓。)——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 斗, 禾, 佥, 攵

Chinese meaning: ①凑集或搜刮钱财。[例]科敛钱粮。[例]科敛丁口(向百姓摊派费用。科敛,按规定条文摊派,聚敛,科,规定条文,名词作状语。丁口,人口,指百姓。)——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về chính trị hoặc lịch sử.

Example: 地方政府常常科敛百姓的钱财。

Example pinyin: dì fāng zhèng fǔ cháng cháng kē liǎn bǎi xìng de qián cái 。

Tiếng Việt: Chính quyền địa phương thường thu thuế tài sản của người dân một cách cưỡng bức.

科敛
kē liǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thuế hoặc quyên góp theo danh sách, thường mang tính cưỡng bức.

To collect taxes or contributions according to a list, usually coercively.

凑集或搜刮钱财。科敛钱粮。科敛丁口(向百姓摊派费用。科敛,按规定条文摊派,聚敛,科,规定条文,名词作状语。丁口,人口,指百姓。)——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科敛 (kē liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung