Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秕谷

Pinyin: bǐ gǔ

Meanings: Hạt thóc bị lép hoặc kém chất lượng, Defective or low-quality rice grains., ①指子实不饱满的稻谷。也叫“秕谷子”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 比, 禾, 谷

Chinese meaning: ①指子实不饱满的稻谷。也叫“秕谷子”。

Grammar: Danh từ chỉ một loại sản phẩm nông nghiệp kém chất lượng. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 糟糕的 (tồi tệ) để nhấn mạnh mức độ.

Example: 今年天气不好,收成里有很多秕谷。

Example pinyin: jīn nián tiān qì bù hǎo , shōu chéng lǐ yǒu hěn duō bǐ gǔ 。

Tiếng Việt: Năm nay thời tiết không tốt, mùa màng có rất nhiều hạt thóc bị lép.

秕谷
bǐ gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt thóc bị lép hoặc kém chất lượng

Defective or low-quality rice grains.

指子实不饱满的稻谷。也叫“秕谷子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...