Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秕
Pinyin: bǐ
Meanings: Hạt lúa lép, không đầy đủ chất dinh dưỡng., Empty or shriveled grain., ①败坏。[合]秕敝(败坏,破旧);秕僻(邪僻败坏)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 比, 禾
Chinese meaning: ①败坏。[合]秕敝(败坏,破旧);秕僻(邪僻败坏)。
Hán Việt reading: bỉ
Grammar: Thường được dùng như danh từ trong câu và liên quan đến nông nghiệp.
Example: 这些稻谷有很多秕谷。
Example pinyin: zhè xiē dào gǔ yǒu hěn duō bǐ gǔ 。
Tiếng Việt: Những hạt lúa này có rất nhiều hạt lép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt lúa lép, không đầy đủ chất dinh dưỡng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Empty or shriveled grain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
败坏。秕敝(败坏,破旧);秕僻(邪僻败坏)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!