Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赫赫炎炎
Pinyin: hè hè yán yán
Meanings: Chói chang, nóng bức, Blazing, scorching hot, 形容势焰炽盛。[出处]《诗经·大雅·云汉》“旱既大甚,则不可沮,赫赫炎炎,云我无所。”《汉书·叙传下》胜、广熛起,梁、籍扇烈,赫赫炎炎,遂焚咸阳。”[例]乍认是花终不是,跋扈飞扬,~地。——赵朴初《蝶恋花·杨花》词。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 赤, 火
Chinese meaning: 形容势焰炽盛。[出处]《诗经·大雅·云汉》“旱既大甚,则不可沮,赫赫炎炎,云我无所。”《汉书·叙传下》胜、广熛起,梁、籍扇烈,赫赫炎炎,遂焚咸阳。”[例]乍认是花终不是,跋扈飞扬,~地。——赵朴初《蝶恋花·杨花》词。
Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, miêu tả thời tiết nắng nóng gay gắt.
Example: 夏日的阳光赫赫炎炎。
Example pinyin: xià rì de yáng guāng hè hè yán yán 。
Tiếng Việt: Ánh nắng mùa hè chói chang, nóng bức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chói chang, nóng bức
Nghĩa phụ
English
Blazing, scorching hot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容势焰炽盛。[出处]《诗经·大雅·云汉》“旱既大甚,则不可沮,赫赫炎炎,云我无所。”《汉书·叙传下》胜、广熛起,梁、籍扇烈,赫赫炎炎,遂焚咸阳。”[例]乍认是花终不是,跋扈飞扬,~地。——赵朴初《蝶恋花·杨花》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế