Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫赫扬扬

Pinyin: hè hè yáng yáng

Meanings: Rực rỡ và phô trương, Glorious and ostentatious, 赫赫显赫的样子。①光明盛大的样子。*②形容兴旺显赫。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·诊崇》“赫赫扬扬,日出东方。”[例]如今我们家~,已将百载。——清·曹雪芹《红楼梦》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 赤, 扌

Chinese meaning: 赫赫显赫的样子。①光明盛大的样子。*②形容兴旺显赫。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·诊崇》“赫赫扬扬,日出东方。”[例]如今我们家~,已将百载。——清·曹雪芹《红楼梦》第十三回。

Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, nhấn mạnh tính chất hiển hách và khoa trương.

Example: 他们过着赫赫扬扬的生活。

Example pinyin: tā men guò zhe hè hè yáng yáng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Họ sống một cuộc sống rực rỡ và phô trương.

赫赫扬扬
hè hè yáng yáng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ và phô trương

Glorious and ostentatious

光明盛大的样子

形容兴旺显赫。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·诊崇》“赫赫扬扬,日出东方。”如今我们家~,已将百载。——清·曹雪芹《红楼梦》第十三回

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赫赫扬扬 (hè hè yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung