Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赧红
Pinyin: nǎn hóng
Meanings: Mặt đỏ vì xấu hổ., Blushing red with embarrassment., ①因害羞而脸色发红。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 赤, 𠬝, 工, 纟
Chinese meaning: ①因害羞而脸色发红。
Grammar: Tính từ mô tả sắc thái của làn da do cảm xúc xấu hổ gây ra. Thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến khuôn mặt.
Example: 她的脸因害羞而变得赧红。
Example pinyin: tā de liǎn yīn hài xiū ér biàn de nǎn hóng 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt đỏ vì xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
Blushing red with embarrassment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因害羞而脸色发红
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!