Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赫赫

Pinyin: hè hè

Meanings: Rực rỡ, vẻ vang, hiển hách, Splendid, glorious, illustrious, ①显赫的样子。[例]赫赫乎可象也。——明·刘基《卖柑者言》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals:

Chinese meaning: ①显赫的样子。[例]赫赫乎可象也。——明·刘基《卖柑者言》。

Grammar: Từ lặp âm tiết, dùng để nhấn mạnh sự rực rỡ hoặc nổi danh.

Example: 他是一位赫赫有名的科学家。

Example pinyin: tā shì yí wèi hè hè yǒu míng de kē xué jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà khoa học nổi tiếng lẫy lừng.

赫赫
hè hè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, vẻ vang, hiển hách

Splendid, glorious, illustrious

显赫的样子。赫赫乎可象也。——明·刘基《卖柑者言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赫赫 (hè hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung