Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炎天
Pinyin: yán tiān
Meanings: Thời tiết nóng bức, mùa hè nóng nực., Hot weather, sweltering summer days., ①炎热的天气;炎热的夏天。[例]炎天烈日。*②(书)∶指南方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 火, 一, 大
Chinese meaning: ①炎热的天气;炎热的夏天。[例]炎天烈日。*②(书)∶指南方。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ thời tiết nắng nóng gay gắt trong mùa hè.
Example: 今年的炎天特别难熬。
Example pinyin: jīn nián de yán tiān tè bié nán áo 。
Tiếng Việt: Mùa hè năm nay đặc biệt khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết nóng bức, mùa hè nóng nực.
Nghĩa phụ
English
Hot weather, sweltering summer days.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炎热的天气;炎热的夏天。炎天烈日
(书)∶指南方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!