Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhú

Meanings: Ánh sáng nhỏ, ánh nến yếu ớt., Small light, faint candlelight., ①古同“赤”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“赤”。

Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong các ngữ cảnh thơ ca hoặc văn chương trữ tình.

Example: 夜深了,房间里只剩下灻。

Example pinyin: yè shēn le , fáng jiān lǐ zhī shèng xià chì 。

Tiếng Việt: Đêm khuya, trong phòng chỉ còn lại ánh sáng mờ ảo.

zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng nhỏ, ánh nến yếu ớt.

Small light, faint candlelight.

古同“赤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...