Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱船

Pinyin: hàn chuán

Meanings: Thuyền đua trên đất liền trong lễ hội dân gian, Land boat (used in folk festivals), ①民间艺术‘跑旱船’所用的船形道具。*②园林中形状略像木船的临水的房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 干, 日, 口, 舟

Chinese meaning: ①民间艺术‘跑旱船’所用的船形道具。*②园林中形状略像木船的临水的房屋。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, mang tính văn hóa dân gian.

Example: 节日里人们舞动旱船庆祝丰收。

Example pinyin: jié rì lǐ rén men wǔ dòng hàn chuán qìng zhù fēng shōu 。

Tiếng Việt: Trong ngày lễ, mọi người múa thuyền đất để mừng mùa bội thu.

旱船
hàn chuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuyền đua trên đất liền trong lễ hội dân gian

Land boat (used in folk festivals)

民间艺术‘跑旱船’所用的船形道具

园林中形状略像木船的临水的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旱船 (hàn chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung