Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早霜

Pinyin: zǎo shuāng

Meanings: Sương sớm, sương muối xuất hiện vào đầu mùa lạnh., Early frost or frost that appears at the beginning of the cold season., ①每年秋末所降的几次霜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 十, 日, 相, 雨

Chinese meaning: ①每年秋末所降的几次霜。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ hiện tượng thời tiết.

Example: 今年的早霜比往年要早。

Example pinyin: jīn nián de zǎo shuāng bǐ wǎng nián yào zǎo 。

Tiếng Việt: Sương sớm năm nay đến sớm hơn mọi năm.

早霜
zǎo shuāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương sớm, sương muối xuất hiện vào đầu mùa lạnh.

Early frost or frost that appears at the beginning of the cold season.

每年秋末所降的几次霜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

早霜 (zǎo shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung