Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时不我与
Pinyin: shí bù wǒ yǔ
Meanings: Thời gian không chờ đợi ai, Time waits for no one, 我与与我”的倒装;与等待。时间不会等待我们的。嗟叹时机错过,追悔不及。[出处]《论语·阳货》“日月逝矣,岁不我与。”[例]副总统执事~,岁且更新,烈士暮年,壮心不已,以此为公祝。——章炳麟《致黎元洪书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 寸, 日, 一, 我
Chinese meaning: 我与与我”的倒装;与等待。时间不会等待我们的。嗟叹时机错过,追悔不及。[出处]《论语·阳货》“日月逝矣,岁不我与。”[例]副总统执事~,岁且更新,烈士暮年,壮心不已,以此为公祝。——章炳麟《致黎元洪书》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh giá trị của thời gian.
Example: 我们要珍惜时间,因为时不我与。
Example pinyin: wǒ men yào zhēn xī shí jiān , yīn wèi shí bù wǒ yǔ 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải trân trọng thời gian, vì thời gian không chờ đợi ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian không chờ đợi ai
Nghĩa phụ
English
Time waits for no one
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我与与我”的倒装;与等待。时间不会等待我们的。嗟叹时机错过,追悔不及。[出处]《论语·阳货》“日月逝矣,岁不我与。”[例]副总统执事~,岁且更新,烈士暮年,壮心不已,以此为公祝。——章炳麟《致黎元洪书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế