Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时不再来

Pinyin: shí bù zài lái

Meanings: Thời gian một khi đã qua thì không trở lại, Time once gone will never return, 时时机。时机错过就不会再来了。指行事不要放过时机。[出处]《国语·越语下》“得时无怠,时不再来,天予不取,反为之灾。”[例]事机一失,~,惟望宸断。——清·陈忱《水浒后传》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 寸, 日, 一, 冉, 来

Chinese meaning: 时时机。时机错过就不会再来了。指行事不要放过时机。[出处]《国语·越语下》“得时无怠,时不再来,天予不取,反为之灾。”[例]事机一失,~,惟望宸断。——清·陈忱《水浒后传》第七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội.

Example: 机会难得,时不再来。

Example pinyin: jī huì nán dé , shí bú zài lái 。

Tiếng Việt: Cơ hội hiếm có, thời gian qua rồi sẽ không trở lại.

时不再来
shí bù zài lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian một khi đã qua thì không trở lại

Time once gone will never return

时时机。时机错过就不会再来了。指行事不要放过时机。[出处]《国语·越语下》“得时无怠,时不再来,天予不取,反为之灾。”[例]事机一失,~,惟望宸断。——清·陈忱《水浒后传》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...