Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不得要领

Pinyin: bù dé yào lǐng

Meanings: Không nắm bắt được điểm chính, không hiểu rõ vấn đề cốt lõi., Fail to grasp the main point; fail to understand the key issue., 要古腰”字;领衣领。要领比喻关键。抓不住要领或关键。[出处]《史记·大宛列传》“骞从月氏至大夏,竟不能得月氏要领。”[例]我又无拳无勇,真没办法,在手头的只有笔墨,能写这封信一类的~的东西而已。——鲁迅《两地书》八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 㝵, 彳, 女, 覀, 令, 页

Chinese meaning: 要古腰”字;领衣领。要领比喻关键。抓不住要领或关键。[出处]《史记·大宛列传》“骞从月氏至大夏,竟不能得月氏要领。”[例]我又无拳无勇,真没办法,在手头的只有笔墨,能写这封信一类的~的东西而已。——鲁迅《两地书》八。

Grammar: Được dùng như một thành ngữ miêu tả kết quả tiêu cực về việc hiểu/không hiểu vấn đề.

Example: 他的解释让我们不得要领。

Example pinyin: tā de jiě shì ràng wǒ men bù dé yào lǐng 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy khiến chúng tôi không nắm bắt được điểm chính.

不得要领
bù dé yào lǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nắm bắt được điểm chính, không hiểu rõ vấn đề cốt lõi.

Fail to grasp the main point; fail to understand the key issue.

要古腰”字;领衣领。要领比喻关键。抓不住要领或关键。[出处]《史记·大宛列传》“骞从月氏至大夏,竟不能得月氏要领。”[例]我又无拳无勇,真没办法,在手头的只有笔墨,能写这封信一类的~的东西而已。——鲁迅《两地书》八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不得要领 (bù dé yào lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung