Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不差毫厘
Pinyin: bù chà háo lí
Meanings: Hoàn toàn chính xác, không sai sót dù nhỏ nhất., Completely accurate, without the slightest error., 不差一毫一厘。[出处]宋·李昿《太平广记》一百五十八“郑引《玉堂闲话·许生》显晦之事,不差毫厘矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 工, 羊, 亠, 冖, 口, 毛, 厂, 里
Chinese meaning: 不差一毫一厘。[出处]宋·李昿《太平广记》一百五十八“郑引《玉堂闲话·许生》显晦之事,不差毫厘矣。”
Grammar: Nhấn mạnh độ chính xác tuyệt đối, thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 他的计算结果不差毫厘。
Example pinyin: tā de jì suàn jié guǒ bú chà háo lí 。
Tiếng Việt: Kết quả tính toán của anh ấy hoàn toàn chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn chính xác, không sai sót dù nhỏ nhất.
Nghĩa phụ
English
Completely accurate, without the slightest error.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不差一毫一厘。[出处]宋·李昿《太平广记》一百五十八“郑引《玉堂闲话·许生》显晦之事,不差毫厘矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế