Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不忙不暴
Pinyin: bù máng bù bào
Meanings: Không vội vàng, không bực tức, giữ bình tĩnh và kiên nhẫn., Neither rushed nor irritable; stay calm and patient., 态度纵容,不忙乱,不急躁。[出处]《董西厢》卷二不紧不慌,不惊不怕,不忙不暴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 亡, 忄, 㳟, 日
Chinese meaning: 态度纵容,不忙乱,不急躁。[出处]《董西厢》卷二不紧不慌,不惊不怕,不忙不暴。”
Grammar: Thường dùng trong các tình huống khuyên bảo hoặc hướng dẫn cách cư xử đúng đắn.
Example: 处理问题时要保持不忙不暴的态度。
Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí yào bǎo chí bù máng bú bào de tài dù 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề cần giữ thái độ không vội vàng, không bực tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không vội vàng, không bực tức, giữ bình tĩnh và kiên nhẫn.
Nghĩa phụ
English
Neither rushed nor irritable; stay calm and patient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度纵容,不忙乱,不急躁。[出处]《董西厢》卷二不紧不慌,不惊不怕,不忙不暴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế