Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不屑

Pinyin: bù xiè

Meanings: Coi thường, khinh thường, không thèm để ý., To look down on, to disdain, or disregard., ①认为不值得。[例]轻之而不屑问焉。——清·刘开《问说》。*②形容轻视。[例]乞人不屑也。——《孟子·告子上》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尸, 肖

Chinese meaning: ①认为不值得。[例]轻之而不屑问焉。——清·刘开《问说》。*②形容轻视。[例]乞人不屑也。——《孟子·告子上》。

Grammar: Dùng để diễn đạt thái độ tiêu cực hoặc đánh giá thấp một vấn đề nào đó.

Example: 他对这个提议不屑一顾。

Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì bú xiè yí gù 。

Tiếng Việt: Anh ấy khinh thường đề xuất này.

不屑
bù xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi thường, khinh thường, không thèm để ý.

To look down on, to disdain, or disregard.

认为不值得。轻之而不屑问焉。——清·刘开《问说》

形容轻视。乞人不屑也。——《孟子·告子上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不屑 (bù xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung