Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不定方程
Pinyin: bù dìng fāng chéng
Meanings: Phương trình vô định, Indeterminate equation, ①含有两个或两个以上未知数的方程,一般具有无数个解,如2x+y=
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 宀, 𤴓, 丿, 亠, 𠃌, 呈, 禾
Chinese meaning: ①含有两个或两个以上未知数的方程,一般具有无数个解,如2x+y=
Example: 这是一个不定方程的问题。
Example pinyin: zhè shì yí gè bú dìng fāng chéng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là một vấn đề về phương trình vô định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương trình vô định
Nghĩa phụ
English
Indeterminate equation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含有两个或两个以上未知数的方程,一般具有无数个解,如2x+y=
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế