Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不安其室
Pinyin: bù ān qí shì
Meanings: Giống như '不安于室', ám chỉ phụ nữ hay ngoại tình, Similar to '不安于室', implying a woman having extramarital affairs, 指已婚妇女又乱搞男女关系。[出处]《诗经·邺风·凯风·序》“卫之淫风流行,虽有七子之母,犹不能安其室。”[例]所谓~”者,不过因衣服饮食不称心,在家吵闹,七子所以自认不是。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 女, 宀, 八, 至
Chinese meaning: 指已婚妇女又乱搞男女关系。[出处]《诗经·邺风·凯风·序》“卫之淫风流行,虽有七子之母,犹不能安其室。”[例]所谓~”者,不过因衣服饮食不称心,在家吵闹,七子所以自认不是。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
Example: 她的行为让人觉得她不安其室。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén jué de tā bù ān qí shì 。
Tiếng Việt: Hành vi của cô ấy khiến người ta nghĩ rằng cô ấy không chung thủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '不安于室', ám chỉ phụ nữ hay ngoại tình
Nghĩa phụ
English
Similar to '不安于室', implying a woman having extramarital affairs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指已婚妇女又乱搞男女关系。[出处]《诗经·邺风·凯风·序》“卫之淫风流行,虽有七子之母,犹不能安其室。”[例]所谓~”者,不过因衣服饮食不称心,在家吵闹,七子所以自认不是。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế