Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不寒而栗

Pinyin: bù hán ér lì

Meanings: Sợ đến mức run rẩy dù không lạnh., To tremble with fear even though it's not cold., 栗畏惧,发抖。不冷而发抖。形容非常恐惧。[出处]《史记·酷吏列传》“是日皆报杀四百余人,其后郡中不寒而栗,滑民佐吏为治。”[例]岂果脂粉之气,不势而威?胡乃肮脏之身,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, ⺀, 木, 覀

Chinese meaning: 栗畏惧,发抖。不冷而发抖。形容非常恐惧。[出处]《史记·酷吏列传》“是日皆报杀四百余人,其后郡中不寒而栗,滑民佐吏为治。”[例]岂果脂粉之气,不势而威?胡乃肮脏之身,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả cảm giác sợ hãi tột độ qua phản ứng vật lý (run rẩy).

Example: 听到这个消息,他不寒而栗。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā bù hán ér lì 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy sợ đến mức run rẩy.

不寒而栗
bù hán ér lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ đến mức run rẩy dù không lạnh.

To tremble with fear even though it's not cold.

栗畏惧,发抖。不冷而发抖。形容非常恐惧。[出处]《史记·酷吏列传》“是日皆报杀四百余人,其后郡中不寒而栗,滑民佐吏为治。”[例]岂果脂粉之气,不势而威?胡乃肮脏之身,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...