Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不屑一顾
Pinyin: bù xiè yī gù
Meanings: Không thèm nhìn một cái, tỏ rõ thái độ khinh thường., To disdainfully ignore something, showing contempt., 不屑不值得,不愿意;顾看。认为不值得一看。形容极端轻视。[出处]明·方孝儒《送龚彦佐序》“夫禄之以天下而系马千驷,常人思以其身易之而不可得,而伊尹不屑一顾视焉。”[例]我的眼光是一直线,只看前面的,两旁和后方,悍都然~了。——清·曾朴《孽海花》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 尸, 肖, 厄, 页
Chinese meaning: 不屑不值得,不愿意;顾看。认为不值得一看。形容极端轻视。[出处]明·方孝儒《送龚彦佐序》“夫禄之以天下而系马千驷,常人思以其身易之而不可得,而伊尹不屑一顾视焉。”[例]我的眼光是一直线,只看前面的,两旁和后方,悍都然~了。——清·曾朴《孽海花》第二十八回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh thái độ khinh miệt rõ ràng thông qua hành động ‘không thèm nhìn’.
Example: 她对那些批评不屑一顾。
Example pinyin: tā duì nà xiē pī píng bú xiè yí gù 。
Tiếng Việt: Cô ấy khinh thường những lời phê bình đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thèm nhìn một cái, tỏ rõ thái độ khinh thường.
Nghĩa phụ
English
To disdainfully ignore something, showing contempt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不屑不值得,不愿意;顾看。认为不值得一看。形容极端轻视。[出处]明·方孝儒《送龚彦佐序》“夫禄之以天下而系马千驷,常人思以其身易之而不可得,而伊尹不屑一顾视焉。”[例]我的眼光是一直线,只看前面的,两旁和后方,悍都然~了。——清·曾朴《孽海花》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế