Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独具一格
Pinyin: dú jù yī gé
Meanings: Có phong cách riêng biệt, độc đáo., Having a unique and distinctive style., ①单独有一种特别的风格、格调。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 犭, 虫, 一, 且, 八, 各, 木
Chinese meaning: ①单独有一种特别的风格、格调。
Grammar: Thường dùng sau động từ mô tả tính chất hoặc năng lực của người/vật.
Example: 这位画家的作品独具一格。
Example pinyin: zhè wèi huà jiā de zuò pǐn dú jù yì gé 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của họa sĩ này có phong cách độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có phong cách riêng biệt, độc đáo.
Nghĩa phụ
English
Having a unique and distinctive style.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单独有一种特别的风格、格调
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế