Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗血淋头

Pinyin: gǒu xiě lín tóu

Meanings: Bị mắng chửi dữ dội, giống như bị đổ máu chó lên đầu., To be scolded violently, as if having dog blood poured over one’s head., 把狗血喷在头上。形容言辞刻毒,大肆辱骂。也形容骂得痛快淋漓。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十四回“一清早晨,吃他骂的狗血喷了头。”[例]范进因没有盘费,走去同丈人商议,被胡屠夫一口啐在脸上,骂了一个~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 句, 犭, 丿, 皿, 林, 氵, 头

Chinese meaning: 把狗血喷在头上。形容言辞刻毒,大肆辱骂。也形容骂得痛快淋漓。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十四回“一清早晨,吃他骂的狗血喷了头。”[例]范进因没有盘费,走去同丈人商议,被胡屠夫一口啐在脸上,骂了一个~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái cường điệu hóa tình huống bị mắng nhiếc.

Example: 她被老板骂得狗血淋头。

Example pinyin: tā bèi lǎo bǎn mà dé gǒu xuè lín tóu 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị sếp mắng te tua.

狗血淋头
gǒu xiě lín tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mắng chửi dữ dội, giống như bị đổ máu chó lên đầu.

To be scolded violently, as if having dog blood poured over one’s head.

把狗血喷在头上。形容言辞刻毒,大肆辱骂。也形容骂得痛快淋漓。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第六十四回“一清早晨,吃他骂的狗血喷了头。”[例]范进因没有盘费,走去同丈人商议,被胡屠夫一口啐在脸上,骂了一个~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狗血淋头 (gǒu xiě lín tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung