Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狫
Pinyin: lǎo
Meanings: Tên gọi cũ của dân tộc thiểu số ở vùng Quý Châu, Trung Quốc., An old name for a minority ethnic group in Guizhou, China., ①(犵狫)见“犵”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(犵狫)见“犵”。
Hán Việt reading: lao
Grammar: Danh từ chỉ tên một dân tộc, có tính chất lịch sử và địa lý. Thường không thay đổi hình thái.
Example: 历史上,狫人生活在偏远的山区。
Example pinyin: lì shǐ shàng , lǎo rén shēng huó zài piān yuǎn de shān qū 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, người 狫 sống ở những vùng núi hẻo lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cũ của dân tộc thiểu số ở vùng Quý Châu, Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An old name for a minority ethnic group in Guizhou, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(犵狫)见“犵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!