Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狩岳巡方

Pinyin: shòu yuè xún fāng

Meanings: Đi tuần tra khắp các vùng núi và phương xa., Patrolling across mountainous regions and distant areas., 指帝王巡狩方岳。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 守, 犭, 丘, 山, 巛, 辶, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: 指帝王巡狩方岳。

Grammar: Là một động từ bốn âm tiết, mô tả hành động tuần tra hoặc kiểm tra trên một phạm vi rộng lớn. Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代帝王常会狩岳巡方,以示对领土的掌控。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng huì shòu yuè xún fāng , yǐ shì duì lǐng tǔ de zhǎng kòng 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường đi tuần tra khắp núi rừng để thể hiện sự kiểm soát lãnh thổ.

狩岳巡方
shòu yuè xún fāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi tuần tra khắp các vùng núi và phương xa.

Patrolling across mountainous regions and distant areas.

指帝王巡狩方岳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狩岳巡方 (shòu yuè xún fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung